| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 15.00 | A01,C00,C10,D01 | Đại học Kinh Bắc (UKB) (Xem) | Bắc Ninh |
| 42 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 14.50 | A00,C00,D01,D14 | Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (DTE) (Xem) | Thái Nguyên |
| 43 | Luật kinh tế (7380107) (Xem) | 14.00 | A00,C00,C15,D01 | Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) | Đà Nẵng |