Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 A00,A01,D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
42 Ngành Luật (7380101) (Xem) 18.00 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
43 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.75 A00,C03,C14,D01 Đại học Thái Bình (DTB) (Xem) Thái Bình
44 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.50 A00,C00,C20,D66 Đại học Luật - Đại học Huế (DHA) (Xem) Huế
45 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00,D01,D14,D15 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
46 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
47 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 C00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
48 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A01 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
49 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 D01,D03,D06 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
50 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
51 Ngành Luật (7380101) (Xem) 17.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (HTN) (Xem) Hà Nội
52 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
53 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
54 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM
55 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D66 Đại học Hồng Đức (HDT) (Xem) Thanh Hóa
56 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,C20,D01 Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) Thái Nguyên
57 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
58 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,C19,D01 Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) Bình Định
59 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem) Bà Rịa - Vũng Tàu
60 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D08 Đại học Gia Định (GDU) (Xem) TP HCM