Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Mỏ - Địa chất (MDA)

  • Địa chỉ:

    Số 18 Phố Viên, phường Đức Thắng, quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội

  • Điện thoại:

    024.3838 6739

  • Website:

    http://ts.humg.edu.vn/

  • E-mail:

    qhccdn@humg.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
21 Kỹ thuật dầu khí (Xem) 16.00 Đại học A01
22 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D07
23 Địa chất học (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,D01,D10
24 Địa chất học (Xem) 15.00 Đại học A00,C04,D01,D07
25 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,C04,D01,D10
26 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
27 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01
28 Kỹ thuật mỏ (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C01,D01
29 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
30 Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
31 Ngành Kỹ thuật môi trường (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,B00,D01
32 Quản lý đất đai (Xem) 15.00 Đại học A00,A01,C04,D01
33 Địa chất học (Xem) 15.00 Đại học A00,A06,C04,D01
34 Địa chất học (Xem) 15.00 Đại học C04,D10
35 Kỹ thuật trắc địa – bản đồ (Xem) 15.00 Đại học C04,D01,D10
36 Kỹ thuật tuyển khoáng (Xem) 15.00 Đại học A01,D01,D07
37 Kỹ thuật cơ khí (Xem) 15.00 Đại học A01,C01,D07
38 Kỹ thuật xây dựng (Xem) 15.00 Đại học A01,C01,D07
39 Kỹ thuật mỏ (Xem) 15.00 Đại học A01,C01,D01
40 Kỹ thuật địa chất (Xem) 15.00 Đại học A00,A04,C04,D01