Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)

  • Địa chỉ:

    Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵn

  • Điện thoại:

    02363.699.324

    02363.834.285

  • Website:

    http://tuyensinh.ufl.udn.vn/

  • E-mail:

    dhnn@ufl.udn.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 26.40 Đại học D01
2 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 25.41 Đại học D01,D78,D96
3 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 25.41 Đại học D01,D10,D14 TTNV <=1
4 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.53 Đại học D01,D04,D78,D83
5 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 24.53 Đại học D01,D04,D15,D45 TTNV <=1
6 Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (Xem) 24.39 Đại học D01,D78,D96
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (Xem) 24.39 Đại học D01,D10,D14 TTNV <=1
8 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 24.15 Đại học D01,D04,D78,D96
9 Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) 24.15 Đại học D01,D04,D10,D15 TTNV<=17
10 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 24.03 Đại học D01,D06
11 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 24.03 Đại học D01,D06,D10 TTNV <=4
12 Ngôn ngữ Nhật CLC (Xem) 23.88 Đại học D01,D06
13 Ngôn ngữ Nhật CLC (Xem) 23.88 Đại học D01,D06,D10 TTNV <=2
14 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.64 Đại học D01
15 Ngôn ngữ Anh (Xem) 23.64 Đại học A01,D01,D10,D15 N1 >=8.8;TTNV<=2
16 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (Xem) 23.49 Đại học D01,D04,D78,D83
17 Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (Xem) 23.49 Đại học D01,D04,D15,D45 TTNV <=3
18 Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) 22.41 Đại học D01,D15,D78,D96
19 Ngôn ngữ Thái Lan (Xem) 22.41 Đại học D01,D10,D14,D15 N1 >=7.4;TTNV<=2
20 Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (Xem) 22.05 Đại học D01