Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
-
Địa chỉ:
Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵn
-
Điện thoại:
02363.699.324
02363.834.285
-
Website:
http://tuyensinh.ufl.udn.vn/
-
E-mail:
dhnn@ufl.udn.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
21 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (Xem) | 22.05 | Đại học | A01,D01,D10,D15 | N1 >=8.6;TTNV<=2 |
22 | Quốc tế học (Xem) | 21.76 | Đại học | D01,D09,D78,D96 | |
23 | Quốc tế học (Xem) | 21.76 | Đại học | D01,D09,D10,D14 | N1 >=8.6;TTNV<=6 |
24 | Đông phương học (Xem) | 21.58 | Đại học | D01,D06,D78,D96 | |
25 | Đông phương học (Xem) | 21.58 | Đại học | D01,D06,D09,D10,D14 | TTNV <=2 |
26 | Quốc tế học CLC (Xem) | 21.04 | Đại học | D01,D09,D78,D96 | |
27 | Quốc tế học CLC (Xem) | 21.04 | Đại học | D01,D09,D10,D14 | N1 >=8.6;TTNV<=1 |
28 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 20.05 | Đại học | D01,D03,D78,D96 | |
29 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 20.05 | Đại học | D01,D03,D10,D15 | TTNV <=2 |
30 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 17.72 | Đại học | D01,D03,D78,D96 | |
31 | Sư phạm Tiếng Pháp (Xem) | 17.72 | Đại học | D01,D03,D10,D15 | TTNV<=2 |
32 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 15.03 | Đại học | D01,D02,D78,D96 | |
33 | Ngôn ngữ Nga (Xem) | 15.03 | Đại học | D01,D02,D10,D14 | TTNV <=1 |