TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 23.25 | A00,B00,D07,D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
2 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 23.25 | D90 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
3 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 23.25 | A00,B00 | Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM (SPK) (Xem) | TP HCM |
4 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 15.25 | A01,B08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
5 | Công nghệ thực phẳm (7540101C) (Xem) | 15.25 | A01,D07,D08 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |