TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 25.65 | D06,D63 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
2 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 25.65 | D01 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
3 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 25.65 | D14 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
4 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 25.65 | D06 | Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) | TP HCM |
5 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 19.40 | A01,D01,D06,D14,D28,D63,D78,D81 | Đại học Việt Nhật - Đại học Quốc gia Hà Nội (VJU) (Xem) | Hà Nội |
6 | Nhật Bản học (7310613) (Xem) | 16.00 | D01,D09,D14,D15 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |