Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH)

  • Địa chỉ:

    Xã Dân Tiến, Huyện Khoái Châu, Hưng YênPhường Nhân Hòa, Thị xã Mỹ Hào, Hưng YênPhường Tân Bình, TP Hải Dương, Hải Dương

  • Điện thoại:

    0221.368.9888

    0221.368.9555

    0221.368.9333

  • Website:

    http://www.utehy.edu.vn

  • E-mail:

    dhspkt@utehy.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2020

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Sư phạm công nghệ (Xem) 18.50 Đại học A00,A01,D01,D19
2 Sư phạm Tiếng Anh (Xem) 18.50 Đại học A01,D01,D09,D10
3 Công nghệ may (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D20
4 Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Chuyên ngành Công nghệ hàn) (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D13
5 Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D10
6 Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D15
7 Công thôn (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D18
8 Công nghệ thông tin (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D07
9 Công nghệ chế tạo máy (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D12
10 Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hóa (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D11
11 Công nghệ kỹ thuật ô tô (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D16
12 Kế toán (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D23
13 Khoa học máy tính (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D08
14 Kinh tế (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D24
15 Kỹ thuật phần mềm (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D09
16 Ngôn ngữ Anh (Xem) 16.00 Đại học A01,D01,D09,D10
17 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 16.00 Đại học A00,A01,D01,D22
18 Bảo dưỡng công nghiệp (Xem) 15.50 Đại học A00,A01,D01,D17
19 Công nghệ kỹ thuật hoá học (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D07
20 Công nghệ thực phẩm (Xem) 15.50 Đại học A00,A02,B00,D07