TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 21.65 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
2 | Quản trị kinh doanh (7340101C) (Xem) | 20.70 | A00,A01,D01 | Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) | TP HCM |