Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2020
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản trị khách sạn (Xem) | 30.20 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
2 | Quản trị khách sạn (Xem) | 30.20 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | TTNV <=2 |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 30.02 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
4 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 29.93 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
5 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 29.93 | Đại học | C00,D01,D15,D78 | TTNV <=12 |
6 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 29.88 | Đại học | D01,D14,D15,D78 | |
7 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 29.83 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
8 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 29.83 | Đại học | A00,D01,D90,D96 | TTNV <=3 |
9 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 29.82 | Đại học | A00,D01,D78,D90 | |
10 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 29.82 | Đại học | A00,D01,D90,D96 | TTNV <=8 |
11 | Ngành Luật (Xem) | 29.25 | Đại học | C00,D66,D78,D90 | |
12 | Ngành Luật (Xem) | 29.25 | Đại học | C00,D01,D66,D78 | TTNV <=6 |
13 | Công nghệ thông tin (Xem) | 29.20 | Đại học | A00,A01,D01,D90 | |
14 | Sư phạm Toán học (Xem) | 29.03 | Đại học | A00,A01,D07,D90 | |
15 | Sư phạm Toán học (Xem) | 29.03 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | TTNV <=1 |
16 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 28.78 | Đại học | D01,D72,D96 | |
17 | Giáo dục Tiểu học (Xem) | 28.78 | Đại học | D01,D72,D78,D96 | TTNV <=4 |
18 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 28.65 | Đại học | A00,D90 | |
19 | Sư phạm Vật lý (Xem) | 28.65 | Đại học | A01,D01,D07,D90 | TTNV <=5 |
20 | Sư phạm Ngữ văn (Xem) | 28.30 | Đại học | C00,D14,D15,D78 |