Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 233.00 A00,A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
2 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 233.00 A01,D01 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
3 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 33.20 D01 Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) Hà Nội
4 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.83 A00,D01,D78,D90 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
5 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 29.83 A00,D01,D90,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.20 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
7 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 27.20 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (KHA) (Xem) Hà Nội
8 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
9 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.40 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
10 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 26.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
11 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.75 A00,A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
12 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.75 A01,D07,D11 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (DNT) (Xem) TP HCM
13 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Tài chính (HTC) (Xem) Hà Nội
14 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (NHH) (Xem) Hà Nội
15 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.30 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
16 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.25 A00,A01,C02,D01 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
17 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.24 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
18 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.24 A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
19 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (DDQ) (Xem) Đà Nẵng
20 Quản trị doanh nghiệp (7340101) (Xem) 24.70 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM