Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Chính trị học (7310201) (Xem) 24.00 C00,C19,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Chính trị học (7310201) (Xem) 24.00 C00,C19,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
3 Chính trị học (7310201) (Xem) 23.25 C00,C03,C04,C14 Học viện Cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
4 Chính trị học (7310201) (Xem) 23.25 C00,C03,C14,D01 Học viện cán bộ TP HCM (HVC) (Xem) TP HCM
5 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
6 Chính trị học (7310201) (Xem) 18.00 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (HNM) (Xem) Hà Nội
7 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
8 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
9 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
10 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
11 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
12 Chính trị học (7310201) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) Tuyên Quang
13 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.50 D01 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
14 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.50 C00 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
15 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.50 C14,C20 Đại học Nội vụ Hà Nội (DNV) (Xem) Quảng Nam
16 Chính trị học (7310201) (Xem) 14.00 A00,C00,C14,D01 Đại học Hà Tĩnh (HHT) (Xem) Hà Tĩnh