| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kỹ Thuật Công Nghiệp - Đại học Thái Nguyên (DTK) (Xem) | Thái Nguyên |
| 2 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |
| 3 | Kỹ thuật vật liệu (7520309) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00 | Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) | Cần Thơ |