Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C08,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
22 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08,D07,D13 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
23 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
24 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
25 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
26 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
27 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,C14,D07,D66 Đại học Đại Nam (DDN) (Xem) Hà Nội
28 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 B00,B08,D01,D07 Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) Nam Định
29 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
30 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A01,B00,D07 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
31 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B08,C08 Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (BVU) (Xem)
32 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,D08 Đại học Buôn Ma Thuột (BMU) (Xem) Đắk Lắk
33 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A02,B00,B03,D08 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
34 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,A16,B00,B03 Đại học Dân Lập Duy Tân (DDT) (Xem) Đà Nẵng
35 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Hòa Bình (ETU) (Xem) Hà Nội
36 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,C02 Đại học Phan Châu Trinh (DPC) (Xem) Quảng Nam
37 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A02,B00,B03,B08 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An
38 Điều dưỡng (7720301) (Xem) 18.00 A00,B00,B08,D07 Đại học Tân Tạo (TTU) (Xem) Long An