| TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 22.50 | B01 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 2 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 22.50 | B00 | Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) | Huế |
| 3 | Hộ sinh (7720302) (Xem) | 19.00 | B00,B08,D01,D07 | Đại học Điều Dưỡng Nam Định (YDD) (Xem) | Nam Định |