Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 26.50 B00 Đại học Y Hà Nội (YHB) (Xem) Hà Nội
2 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.55 B00 Đại học Y Dược - Đại học Quốc Gia Hà Nội (QHY) (Xem) Hà Nội
3 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.35 B00 Đại học Y Dược TP HCM (YDS) (Xem) TP HCM
4 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 25.20 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
5 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.60 B00 Đại học Y Dược Hải Phòng (YPB) (Xem) Hải Phòng
6 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.40 B02 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
7 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.40 B00 Đại học Y Dược - Đại học Huế (DHY) (Xem) Huế
8 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.30 B00 Đại học Kỹ thuật Y Dược Đà Nẵng (YDN) (Xem) Đà Nẵng
9 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 24.20 B00 Đại học Y Dược Cần Thơ (YCT) (Xem) Cần Thơ
10 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.50 B00 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
11 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.25 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
12 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 21.00 B00 Đại học Y Khoa Vinh (YKV) (Xem) Nghệ An
13 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 20.85 A00,B00 Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) Trà Vinh
14 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
15 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) TP HCM
16 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A06,B00,B04,C08 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai
17 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,B03,D07 Đại học Cửu Long (DCL) (Xem) Vĩnh Long
18 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) TP HCM
19 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
20 Kỹ thuật xét nghiệm y học (7720601) (Xem) 19.00 A00,A06,B00,B04 Đại học Công nghệ Đồng Nai (DCD) (Xem) Đồng Nai