Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
41 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 20.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Vinh (TDV) (Xem) Nghệ An
42 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (UEF) (Xem) TP HCM
43 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Huế (DHF) (Xem) Huế
44 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 19.00 D01,D08,D10 Đại học Văn Lang (DVL) (Xem) TP HCM
45 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01 Đại học Đồng Nai (DNU) (Xem) Đồng Nai
46 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.50 A01,D01,D15,D66 Khoa Ngoại Ngữ - Đại học Thái Nguyên (DTF) (Xem) Thái Nguyên
47 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
48 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
49 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 18.00 D01,D14,D15,D96 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
50 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Khánh Hòa (UKH) (Xem) Khánh Hòa
51 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 A01,D01,D06,D15 Đại học Hải Phòng (THP) (Xem) Hải Phòng
52 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 C00,D01,D09,D66 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (DQK) (Xem) Hà Nội
53 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 17.00 D01,D15,D72,D78 Đại học Quốc tế Sài Gòn (TTQ) (Xem) TP HCM
54 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D09,D14,D15 Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) TP HCM
55 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D72,D96 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
56 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D14 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (QSA) (Xem) An Giang
57 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 D01,D14,D15,D66 Đại học Tây Nguyên (TTN) (Xem) Đắk Lắk
58 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 16.00 A01,D01,D09,D10 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Hưng Yên (SKH) (Xem) Hưng Yên
59 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 D01 Đại học Dân Lập Phú Xuân (DPX) (Xem) Huế
60 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 15.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Kiến trúc Đà Nẵng (KTD) (Xem) Đà Nẵng