Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2020

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
21 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 26.17 D01 Đại học Khoa học xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia TP HCM (QSX) (Xem) TP HCM
22 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.80 D01,D96 Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) TP HCM
23 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.65 D01 Đại học Sư phạm Hà Nội (SPH) (Xem) Hà Nội
24 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 25.25 D01 Đại học Sư phạm TP HCM (SPS) (Xem) TP HCM
25 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.75 A01,D01,D14,D78 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
26 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.60 A01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
27 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.60 D01 Đại học Luật Hà Nội (LPH) (Xem) Hà Nội
28 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
29 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.50 D01,D14,D15 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
30 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.44 A01,D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
31 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.44 D01,D14,D15 Đại học Ngân hàng TP HCM (NHS) (Xem) TP HCM
32 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 24.29 D01 Đại học Sài Gòn (SGD) (Xem) TP HCM
33 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.80 D01,D72,D78,D96 Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) TP HCM
34 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.64 D01 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
35 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.64 A01,D01,D10,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) Đà Nẵng
36 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 D14,D66 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
37 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 D01,D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
38 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.50 A01,D01,D14,D15 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
39 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.25 D84 Đại học Luật TP HCM (LPS) (Xem) TP HCM
40 Ngôn ngữ Anh (7220201) (Xem) 23.00 A01,D01,D14,D15 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM