TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D14 | Đại học Đồng Tháp (SPD) (Xem) | Đồng Tháp |
2 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | C00,C19,C20,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
3 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | A00,A01,C00,D01 | Đại học Vinh (TDV) (Xem) | Nghệ An |
4 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 15.00 | C00,C19,D01 | Đại học Tân Trào (TQU) (Xem) | Tuyên Quang |
5 | Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) | 14.00 | A16,C00,C15,D01 | Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (DVD) (Xem) | Thanh Hóa |