Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Luật - Tòa án

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A09,C00,C14 Đại học Hùng Vương TP HCM (Xem) TP HCM
202 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C04,C05 Đại học Kinh tế Công nghiệp Long An (Xem) Long An
203 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A01,C00,C10,D01 Đại học Kinh Bắc (Xem) Bắc Ninh
204 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C14,D01 Đại học Quốc tế Hồng Bàng (Xem) TP HCM
205 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 C00,D14,D66,D84 Đại học Tây Đô (Xem) Cần Thơ
206 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Trà Vinh (Xem) Trà Vinh
207 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Yersin Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
208 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C00,C19,D01 Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long (Xem) Vĩnh Long
209 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 15.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Tài Chính Kế Toán (Xem) Quảng Ngãi
210 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A16,C00,C15,D01 Đại học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa (Xem) Thanh Hóa
211 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A01,D01,D10,D14 Đại học Việt Bắc (Xem) Thái Nguyên
212 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
213 Ngành Luật (7380101) (Xem) 15.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
214 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,D01,D14 Đại học Kiên Giang (Xem) Kiên Giang
215 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
216 Ngành Luật (7380101) (Xem) 14.00 A00,C00,C15,D01 Đại học Dân Lập Duy Tân (Xem) Đà Nẵng
217 Luật kinh tế (7380107) (Xem) 14.00 A00,A09,C00,D01 Phân Hiệu Đại học Đà Nẵng tại Kon Tum (Xem) Kon Tum