Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Sư phạm - Giáo dục

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Sư phạm Toán học (7140209) (Xem) 26.70 A01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
62 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.57 M01,M09 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
63 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.57 D01,D72,D78,D96 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
64 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 26.55 C00,D01,D14,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
65 Sư phạm Lịch sử (GD2) (Xem) 26.55 A00,A01,B00,D15 Đại học Giáo dục - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
66 Sư phạm Hóa học (đào tạo GV THCS) (7140212B) (Xem) 26.35 D07 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
67 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.25 A00,C00,C04,D14 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
68 Sư phạm Địa lý (7140219) (Xem) 26.25 A00,C00,C04,C20 Đại học Hồng Đức (Xem) Thanh Hóa
69 Giáo dục chính trị (7140205B) (Xem) 26.25 C19 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
70 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,C00,D01 Đại học Hùng Vương (Xem) Phú Thọ
71 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00,D14 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
72 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
73 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
74 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 C00,D14,D64 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
75 Sư phạm Ngữ văn (7140217) (Xem) 26.00 C00,D14,D15 Đại học Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
76 Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) 26.00 D14 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
77 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Tây Bắc (Xem) Sơn La
78 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
79 Giáo dục Mầm non (7140201) (Xem) 26.00 M00,M01,M10,M13 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
80 Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) 26.00 A00,C00,C20,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An