Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
21 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 27.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
22 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 26.95 A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
23 Định phí Bảo hiểm & Quản trị rủi ro (Actuary) học bằng tiếng Anh (EP02) (Xem) 26.95 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế quốc dân (Xem) Hà Nội
24 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 26.80 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
25 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
26 Tài chính ngân hàng (7340201_AP) (Xem) 26.50 A00,A01,D01,D07 Học viện Ngân hàng (Xem) Hà Nội
27 Công nghệ tài chính CLC (7340208_414C) (Xem) 26.40 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
28 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) 26.35 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
29 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) (TM14) (Xem) 26.35 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
30 Tài chính - Ngân hàng chất lượng cao (7340201_404C) (Xem) 26.30 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
31 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) 26.15 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
32 Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công) (TM16) (Xem) 26.15 A00,A01,D01,D07 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
33 Tài chính - Ngân hàng (TC-NH thương mại)-Chất lượng cao (TM15) (Xem) 26.10 A00 Đại học Thương mại (Xem) Hà Nội
34 Công nghệ tài chính (7340208) (Xem) 25.90 A00,A01,D01 Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (phía Bắc) (Xem) Hà Nội
35 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.85 A00,A01,D01,D07 Đại học Mở TP HCM (Xem) TP HCM
36 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D07 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
37 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.65 A00,A01,D01,D90 Đại học Ngân hàng TP HCM (Xem) TP HCM
38 Tài chính – Ngân hàng chất lượng cao hoàn toàn bằng tiếng Anh (dự kiến) (7340201_404CA) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
39 Công nghệ tài chính (7340208_414) (Xem) 25.60 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế - Luật, Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
40 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM