101 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
17.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
102 |
Tài chính ngân hàng (Chuyên ngành Tài chính doanh nghiệp; Ngân hàng; Tài chính bảo hiểm; Đầu tư tài chính) (7340201DKD) (Xem) |
16.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh tế Kỹ thuật công nghiệp Nam Định (Xem) |
Nam Định |
103 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.50 |
A00,A01,A16,D01 |
Đại học Thủ Dầu Một (Xem) |
Bình Dương |
104 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.10 |
A00,A07,C04,D01 |
Đại học Nguyễn Trãi (Xem) |
Hà Nội |
105 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
106 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Đà Lạt (Xem) |
Lâm Đồng |
107 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
108 |
Kế toán – Tài chính (HVN10) (Xem) |
16.00 |
A00,A09,C20,D01 |
Học viện Nông nghiệp Việt Nam (Xem) |
Hà Nội |
109 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A01,D01,D03,D09 |
Đại học Hoa Sen (Xem) |
TP HCM |
110 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại Học Công Nghiệp Việt Hung (Xem) |
Hà Nội |
111 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
16.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Kinh Tế & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) |
Thái Nguyên |
112 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.45 |
A00,A01,D01,D96 |
Đại học Hòa Bình (Xem) |
Hà Nội |
113 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Nguyễn Tất Thành (Xem) |
TP HCM |
114 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C14,D01 |
Đại học Bà Rịa Vũng Tàu (Xem) |
Bà Rịa - Vũng Tàu |
115 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Bạc Liêu (Xem) |
Bạc Liêu |
116 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A07,A09,D84 |
Đại học Công nghệ Đồng Nai (Xem) |
Đồng Nai |
117 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C04,D01 |
Đại học Cửu Long (Xem) |
Vĩnh Long |
118 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,C01,C14,D01 |
Đại học Đại Nam (Xem) |
Hà Nội |
119 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,A01,C00,D01 |
Đại học Gia Định (Xem) |
TP HCM |
120 |
Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) |
15.00 |
A00,C14,C20,D01 |
Đại học Hà Tĩnh (Xem) |
Hà Tĩnh |