Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
41 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.45 A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
42 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.45 A00,A01,D01 Đại học Công nghiệp Hà Nội (Xem) Hà Nội
43 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.40 A00,A01,D01,D96 Đại học Tài chính Marketing (Xem) TP HCM
44 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.35 A00,A01,D01,D07 Học viện Chính sách và Phát triển (Xem) Hà Nội
45 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.25 A00,A01,C14,D01 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
46 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.25 A00,A01,D01,D90 Đại học Kinh Tế - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
47 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.25 A00,A01,C14,D10 Đại học Kinh doanh và Công nghệ Hà Nội (Xem) Hà Nội
48 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.10 A00,A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
49 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 25.10 A01,D01,D03 Đại học Thăng Long (Xem) Hà Nội
50 Bảo hiểm (7340204) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Kinh tế TP HCM (Xem) TP HCM
51 Tài chính ngân hàng - học bằng tiếng Anh (FA7340201) (Xem) 25.00 A00,A01,D01,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
52 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A00,A01,D01 Đại học Công đoàn (Xem) Hà Nội
53 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
54 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.70 A00,A01,D01 Đại học Mở Hà Nội (Xem) Hà Nội
55 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.55 A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
56 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.55 A00,A01,D01,D07 Đại học Giao thông Vận tải ( Cơ sở Phía Bắc ) (Xem) Hà Nội
57 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 24.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) TP HCM
58 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.90 A01,D01,D07 Đại học Công nghệ Giao thông vận tải (Xem) Hà Nội
59 Tài chính ngân hàng (7340201K) (Xem) 23.50 A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM
60 Tài chính ngân hàng (7340201K) (Xem) 23.50 A00,A01,D01,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (Xem) TP HCM