Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Tài chính - Ngân hàng - Bảo hiểm

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
61 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.00 A00,D01,D03,D96 Đại học Kinh Tế - Đại học Huế (Xem) Huế
62 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
63 Bảo hộ lao động (7850201) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) TP HCM
64 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 23.00 A01,D01,D07 Học viện Ngân Hàng Phân Viện Bắc Ninh (Xem) Bắc Ninh
65 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.75 A00,A01,D01,D10 Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (Xem) TP HCM
66 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 22.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Nam Cần Thơ (Xem) Cần Thơ
67 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.85 A01,D01,D90 Đại học Tiền Giang (Xem) Tiền Giang
68 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
69 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 A00,A01,D01 Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (Xem) TP HCM
70 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 A01,D01,D07 Đại học Điện lực (Xem) Hà Nội
71 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 21.50 B00,C00,D01 Đại Học Quốc Tế Bắc Hà (Xem) Hà Nội
72 Tài chính - ngân hàng (FBE3) (Xem) 21.00 A00,A01,C01,D07 Đại học Phenikaa (Xem) Hà Nội
73 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.50 A00,A01,C15,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
74 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
75 Tài chính quốc tế (7340206) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh tế - Tài chính TP HCM (Xem) TP HCM
76 Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao) (7340201-CLC) (Xem) 20.00 A00,A01,C01,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
77 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 20.00 A01,D01,D07,D96 Đại học Nha Trang (Xem) Khánh Hòa
78 Tài chính – Ngân hàng (Chất lượng cao) (7340201-CLC) (Xem) 20.00 A00,A01,C04,D01 Đại học Kinh Tế  & Quản Trị Kinh Doanh - Đại học Thái Nguyên (Xem) Thái Nguyên
79 Tài chính và Kế toán (FA) (7340202) (Xem) 20.00 A01,D01,D05 Đại học Việt Đức (Xem) Bình Dương
80 Tài chính – Ngân hàng (7340201) (Xem) 19.50 A00,A01,D01,D07 Đại học Tây Nguyên (Xem) Đắk Lắk