241 |
Kế toán -Chương trình học 02 năm đầu tại Nha Trang (N7340301) (Xem) |
30.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
242 |
Luật -Chương trình 02 năm đầu học tại Nha Trang (N7380101) (Xem) |
30.50 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
243 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Bắc - Nữ) (7310200|11C00) (Xem) |
30.34 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
244 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
30.10 |
C00,C19,D14,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
245 |
Sư phạm Lịch sử (7140218) (Xem) |
30.10 |
D01,D14,D15,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
246 |
Sư phạm Mỹ thuật (7140222) (Xem) |
30.00 |
H00 |
Đại Học Sư Phạm Nghệ Thuật Trung Ương (Xem) |
Hà Nội |
247 |
Giáo dục Thể chất (7140206) (Xem) |
30.00 |
T00,T01,T02,T05 |
Đại học Vinh (Xem) |
Nghệ An |
248 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
29.99 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
249 |
Giáo dục Tiểu học (7140202) (Xem) |
29.95 |
A01,C00,D01 |
Đại học Tiền Giang (Xem) |
Tiền Giang |
250 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 2 - Nữ) (7860100|13A01|2) (Xem) |
29.84 |
A01 |
Học viện An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
251 |
Sư phạm Lịch sử (Chất lượng cao) (7140218CLC) (Xem) |
29.75 |
C00,C03,C19,D14 |
Đại học Hồng Đức (Xem) |
Thanh Hóa |
252 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 1 - Nữ) (7860100|13A01|1) (Xem) |
29.75 |
A01 |
Học viện Cảnh sát nhân dân (Xem) |
Hà Nội |
253 |
Kỹ thuật điện (7520201) (Xem) |
29.70 |
A00,A01,C01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
254 |
Công nghệ sinh học (7420201) (Xem) |
29.60 |
A00,B00,D08 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
255 |
Xây dựng lực lượng CAND (phía Nam - Nữ) (7310200|12C00) (Xem) |
29.55 |
C00 |
Học viện Chính Trị Công An Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
256 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (7860100|13D01|5) (Xem) |
29.51 |
D01 |
Đại học An Ninh Nhân Dân (Xem) |
Hà Nội |
257 |
Ngành Kinh doanh quốc tế (7340120) (Xem) |
29.50 |
A01,D01,D07,D11 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
258 |
Quan hệ quốc tế (7310206) (Xem) |
29.50 |
A01,D01,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
259 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
29.50 |
A01,C00,C01,D01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |
260 |
ĐH Toán ứng dụng (7460112) (Xem) |
29.50 |
A00,A01 |
Đại học Tôn Đức Thắng (Xem) |
TP HCM |