Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
201 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.50 C00,D01 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
202 Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) 22.50 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
203 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) 22.25 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
204 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) 22.25 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
205 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển(Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (531M) (Xem) 22.25 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
206 Chính trị học (7310201) (Xem) 22.07 C00,C19,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
207 Chính trị học (7310201) (Xem) 22.07 C00,D01,D66,D78 Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) Hà Nội
208 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 22.00 A16,C15,D01,R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
209 Chính trị, chuyên ngành tư tưởng HCM (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (533M) (Xem) 22.00 A16 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
210 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) 22.00 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
211 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 22.00 A07,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
212 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 22.00 A00,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
213 Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) 22.00 C00 Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
214 Đông phương học CLC (7310608CLC) (Xem) 21.68 D01,D06,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
215 Đông phương học CLC (7310608CLC) (Xem) 21.68 D01,D06,D09,D10,D14 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
216 Công tác xã hội (7760101C) (Xem) 21.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
217 Đông phương học (7310608) (Xem) 21.00 D01,D06,D14,D15 Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) TP HCM
218 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 21.00 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
219 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 21.00 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
220 Công tác xã hội (QHX03) (Xem) 21.00 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội