201 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
22.50 |
C00,D01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
202 |
Quản lý văn hoá - Biểu diễn nghệ thuật (7229042D) (Xem) |
22.50 |
C00,D01,D09,D15 |
Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) |
TP HCM |
203 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) |
22.25 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
204 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển (531) (Xem) |
22.25 |
A16,C15,D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
205 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính trị học phát triển(Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (531M) (Xem) |
22.25 |
R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
206 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
22.07 |
C00,C19,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
207 |
Chính trị học (7310201) (Xem) |
22.07 |
C00,D01,D66,D78 |
Đại học Thủ Đô Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
208 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) |
22.00 |
A16,C15,D01,R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
209 |
Chính trị, chuyên ngành tư tưởng HCM (Sử dụng chứng chỉ Tiếng Anh) (533M) (Xem) |
22.00 |
A16 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
210 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Tư tưởng Hồ Chí Minh (533) (Xem) |
22.00 |
R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
211 |
Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) |
22.00 |
A07,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
212 |
Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) |
22.00 |
A00,A16,D01,D78,D96 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
213 |
Quản lý di sản văn hoá (7229042C) (Xem) |
22.00 |
C00 |
Đại học Văn Hóa Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
214 |
Đông phương học CLC (7310608CLC) (Xem) |
21.68 |
D01,D06,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
215 |
Đông phương học CLC (7310608CLC) (Xem) |
21.68 |
D01,D06,D09,D10,D14 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
216 |
Công tác xã hội (7760101C) (Xem) |
21.25 |
C00 |
Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
217 |
Đông phương học (7310608) (Xem) |
21.00 |
D01,D06,D14,D15 |
Đại học Ngoại ngữ - Tin học TP HCM (Xem) |
TP HCM |
218 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
21.00 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
219 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
21.00 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
220 |
Công tác xã hội (QHX03) (Xem) |
21.00 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |