Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
281 Triết học (7229001C) (Xem) 16.25 C00 Đại học Sư phạm Hà Nội (Xem) Hà Nội
282 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
283 Dân số và phát triển (7760104) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D66 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
284 Đông phương học (7310608) (Xem) 16.00 C00,D01,D78,D96 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
285 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C20,D14,D15 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
286 Lịch sử (7229010) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D14 Đại học Đà Lạt (Xem) Lâm Đồng
287 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C19,C20,D01 Đại học Đồng Tháp (Xem) Đồng Tháp
288 Triết học (7229001) (Xem) 16.00 A01,C00,C01,D01 Đại học An Giang - Đại học Quốc gia TP HCM (Xem) An Giang
289 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 C00,C20,D01,D15 Đại học Sao Đỏ (Xem) Hải Dương
290 Quản lý nhà nước về gia đình (7229042B) (Xem) 16.00 C00,D01,D09,D15 Đại học Văn hoá TP HCM (Xem) TP HCM
291 Bảo tàng học (7320305) (Xem) 16.00 A12,A16,D01,D78,D96 Đại học Văn hóa Hà Nội (Xem) Hà Nội
292 Chính trị học (7310201) (Xem) 16.00 A01,C00,C19,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
293 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
294 Du lịch (7310630) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
295 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 16.00 A00,A01,C00,D01 Đại học Vinh (Xem) Nghệ An
296 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
297 Công tác thanh thiếu niên (7760102) (Xem) 16.00 A09,C00,C20,D01 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
298 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 16.00 A00,A09,C00,C20 Học viện Thanh Thiếu Niên Việt Nam (Xem) Hà Nội
299 Chuyên ngành thanh tra (7380101-01) (Xem) 16.00 C20 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam
300 Chuyên ngành thanh tra (7380101-01) (Xem) 16.00 A00,C00,D01 Phân hiệu Đại học Nội vụ tại Quảng Nam (Xem) Quảng Nam