181 |
Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công (536) (Xem) |
23.00 |
A16,C15,D01 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |
182 |
Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) |
23.00 |
A00 |
Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) |
Hà Nội |
183 |
Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) |
23.00 |
N01 |
Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) |
Hà Nội |
184 |
Du lịch (7310630) (Xem) |
22.92 |
D01,D78 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
185 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.70 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
186 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.70 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
187 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.70 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
188 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.70 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
189 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.70 |
D04,D06 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
190 |
Lưu trữ học (QHX09) (Xem) |
22.70 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
191 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.60 |
D01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
192 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.60 |
C00 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
193 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.60 |
D04 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
194 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.60 |
D83 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
195 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.60 |
A01 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
196 |
Tôn giáo học (QHX21) (Xem) |
22.60 |
D78 |
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) |
Hà Nội |
197 |
Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) |
22.51 |
D01,D15,D78,D96 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
198 |
Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) |
22.51 |
D01,D10,D14,D15 |
Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) |
Đà Nẵng |
199 |
Công tác xã hội (7760101) (Xem) |
22.50 |
A00,A01,C00 |
Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) |
TP HCM |
200 |
Chủ nghĩa xã hội khoa học (Sử dụng chứng chỉ tiếng Anh) (7229008M) (Xem) |
22.50 |
R22 |
Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) |
Hà Nội |