Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Nhóm ngành Văn hóa - Chính trị - Khoa học Xã hội

STT Ngành Điểm Chuẩn Khối thi Trường Tỉnh thành
181 Ngành Chính trị học, chuyên ngành Chính sách công (536) (Xem) 23.00 A16,C15,D01 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội
182 Ngành Xây dựng Đảng và chính quyền Nhà nước (Nam - Phía Nam) (7310202|22A00) (Xem) 23.00 A00 Trường Sĩ Quan Chính Trị - Đại học Chính Trị (Xem) Hà Nội
183 Quản lý văn hoá (7229042) (Xem) 23.00 N01 Đại Học Văn Hóa – Nghệ Thuật Quân Đội (Xem) Hà Nội
184 Du lịch (7310630) (Xem) 22.92 D01,D78 Đại học Sư Phạm TP HCM (Xem) TP HCM
185 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.70 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
186 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.70 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
187 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.70 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
188 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.70 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
189 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.70 D04,D06 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
190 Lưu trữ học (QHX09) (Xem) 22.70 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
191 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.60 D01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
192 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.60 C00 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
193 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.60 D04 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
194 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.60 D83 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
195 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.60 A01 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
196 Tôn giáo học (QHX21) (Xem) 22.60 D78 Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn - Đại học Quốc gia Hà Nội (Xem) Hà Nội
197 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 22.51 D01,D15,D78,D96 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
198 Ngôn ngữ Thái Lan (7220214) (Xem) 22.51 D01,D10,D14,D15 Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (Xem) Đà Nẵng
199 Công tác xã hội (7760101) (Xem) 22.50 A00,A01,C00 Đại học Sư phạm TP HCM (Xem) TP HCM
200 Chủ nghĩa xã hội khoa học (Sử dụng chứng chỉ tiếng Anh) (7229008M) (Xem) 22.50 R22 Học viện Báo chí và Tuyên truyền (Xem) Hà Nội