Đại học An Ninh Nhân Dân (ANS)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 26.11 | Đại học | A01 | |
| 22 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) | 26.01 | Đại học | C03 | |
| 23 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 25.89 | Đại học | D01 | |
| 24 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) | 25.83 | Đại học | A00 | |
| 25 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) | 25.76 | Đại học | A01 | |
| 26 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) | 25.68 | Đại học | A00 | |
| 27 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) | 25.68 | Đại học | A00 | |
| 28 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 25.21 | Đại học | C03 | |
| 29 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 24.93 | Đại học | A01 | |
| 30 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) | 24.86 | Đại học | A00 | |
| 31 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 24.56 | Đại học | D01 | |
| 32 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 24.38 | Đại học | C03 | |
| 33 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) | 24.01 | Đại học | A00 | |
| 34 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) | 23.04 | Đại học | A00 | |
| 35 | Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) | 22.41 | Đại học | C03 |