TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 19.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA) (Xem) | Hà Nội |
2 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |