Đại học Cần Thơ (TCT)
-
Địa chỉ:
Khu II, Đường 3/2, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ
-
Điện thoại:
0292. 3872 728
-
Website:
https://tuyensinh.ctu.edu.vn/
-
E-mail:
tuyensinh@ctu.edu.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
61 | Kỹ thuật điện (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,D07 | |
62 | Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01 | |
63 | Quản lý đất đai (Xem) | 25.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
64 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.25 | Đại học | C00,C19,D15 | |
65 | Giáo dục Công dân (Xem) | 25.25 | Đại học | C00,C19,D14,D15 | |
66 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.00 | Đại học | A00,B00,D07,D24 | |
67 | Sư phạm Hóa học (Xem) | 25.00 | Đại học | B00,D08 | |
68 | Việt Nam học (Học tại khu Hòa An) (Xem) | 24.75 | Đại học | C00,D01,D14,D15 | |
69 | Kỹ thuật máy tính (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01 | |
70 | Kinh tế tài nguyên thiên nhiên (Xem) | 24.50 | Đại học | A00,A01,C02,D01 | |
71 | Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,B00 | |
72 | Công nghệ thông tin (Đào tạo tại Khu Hòa An) (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01 | |
73 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 24.25 | Đại học | D01 | |
74 | Công nghệ thực phẳm (Xem) | 24.25 | Đại học | A01,B08 | |
75 | Công nghệ chế biến thủy sản (Xem) | 24.25 | Đại học | A00,A01,B00,D07 | |
76 | Công nghệ thực phẳm (Xem) | 24.25 | Đại học | A01,D07,D08 | |
77 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 24.25 | Đại học | D01,D14,D15 | |
78 | Ngôn ngữ Pháp (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D03,D14,D64 | |
79 | Sư phạm Toán học (Xem) | 24.00 | Đại học | A00,A01,B08 | |
80 | Triết học (Xem) | 24.00 | Đại học | C00,C19,D14,D15 |