TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (7340201C) (Xem) | 25.25 | A01,D01,D07,D96 | Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) | TP HCM |
2 | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (7340201C) (Xem) | 24.60 | A00,A01,D01,D96 | Đại học Tài chính Marketing (DMS) (Xem) | TP HCM |
3 | Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (7340201C) (Xem) | 23.50 | A00,A01,D01,D90 | Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) | TP HCM |