1 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
28.26 |
Đại học |
C03 |
|
2 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
28.03 |
Đại học |
C03 |
|
3 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
27.75 |
Đại học |
D01 |
|
4 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
27.66 |
Đại học |
D01 |
|
5 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
27.65 |
Đại học |
A01 |
|
6 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
27.48 |
Đại học |
D01 |
|
7 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
27.43 |
Đại học |
D01 |
|
8 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
27.35 |
Đại học |
C03 |
|
9 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
27.26 |
Đại học |
A01 |
|
10 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
27.21 |
Đại học |
A01 |
|
11 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nữ) (Xem) |
27.11 |
Đại học |
A00 |
|
12 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
27.04 |
Đại học |
A01 |
|
13 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
26.85 |
Đại học |
A01 |
|
14 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nữ) (Xem) |
26.66 |
Đại học |
A00 |
|
15 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
26.48 |
Đại học |
A01 |
|
16 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
26.34 |
Đại học |
C03 |
|
17 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
26.21 |
Đại học |
C03 |
|
18 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
26.15 |
Đại học |
D01 |
|
19 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
26.06 |
Đại học |
C03 |
|
20 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
25.94 |
Đại học |
D01 |
|