21 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nữ) (Xem) |
25.65 |
Đại học |
A00 |
|
22 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 5 - Nam) (Xem) |
25.63 |
Đại học |
A00 |
|
23 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 7 - Nam) (Xem) |
25.52 |
Đại học |
A00 |
|
24 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
25.50 |
Đại học |
A01 |
|
25 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
25.39 |
Đại học |
A01 |
|
26 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
25.36 |
Đại học |
D01 |
|
27 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nữ) (Xem) |
25.25 |
Đại học |
A00 |
|
28 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
24.93 |
Đại học |
C03 |
|
29 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
24.76 |
Đại học |
D01 |
|
30 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
24.58 |
Đại học |
A00 |
|
31 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
24.51 |
Đại học |
A00 |
|
32 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
24.50 |
Đại học |
A01 |
|
33 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 6 - Nam) (Xem) |
24.24 |
Đại học |
C03 |
|
34 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 4 - Nam) (Xem) |
24.03 |
Đại học |
D01 |
|
35 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
23.80 |
Đại học |
C03 |
|
36 |
Nghiệp vụ An ninh (Địa bàn 8 - Nam) (Xem) |
23.61 |
Đại học |
A00 |
|