TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 22.00 | A00,B00,B08,D07 | Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) | TP HCM |
2 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 20.50 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) | Cần Thơ |
3 | Kỹ thuật y sinh (7520212) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,B00 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |