Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

TT Ngành Điểm chuẩn Khối thi Trường Tỉnh/thành
1 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 28.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Cần Thơ (TCT) (Xem) Cần Thơ
2 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 27.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
3 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 27.00 A00,B00,D07,D08 Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) Hà Nội
4 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 25.15 A00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
5 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 25.15 A00,B00,D07 Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) Đà Nẵng
6 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.75 A00,B00,D01,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
7 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.75 A00,B00,D07 Đại học Công nghiệp Hà Nội (DCN) (Xem) Hà Nội
8 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.25 A00,B00,C02,D01 Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC) (Xem) Cần Thơ
9 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,A01,B00,D08 Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS) (Xem) TP HCM
10 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 23.00 A00,B00,D07,D90 Đại học Công nghiệp TP HCM (HUI) (Xem) TP HCM
11 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 20.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ) (Xem) TP HCM
12 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Nam Cần Thơ (DNC) (Xem) Cần Thơ
13 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 19.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Mở TP HCM (MBS) (Xem) TP HCM
14 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A00,B00,C08,D07 Đại học Công nghệ TP HCM (DKC) (Xem) TP HCM
15 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 18.00 A01,B00,B08 Đại học Tiền Giang (TTG) (Xem) Tiền Giang
16 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.50 A00,A02,B00,D07 Đại học Văn Hiến (DVH) (Xem) TP HCM
17 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A02,B00,D07 Đại học Đà Lạt (TDL) (Xem) Lâm Đồng
18 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A01,B00,D07 Đại học Nha Trang (TSN) (Xem) Khánh Hòa
19 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,B00,B04,D08 Đại học Nông Lâm - Đại học Huế (DHL) (Xem) Huế
20 Công nghệ thực phẩm (7540101) (Xem) 16.00 A00,A09,B00,D01 Đại học Sao Đỏ (SDU) (Xem) Hải Dương