| 21 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.85 |
A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 22 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.85 |
A00,A01,D01 |
Đại học Mở Hà Nội (MHN)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 23 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Kiến trúc Hà Nội (KTA)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 24 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 25 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.48 |
A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 26 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.48 |
A00,A01 |
Đại học Sài Gòn (SGD)
(Xem)
|
TP HCM |
| 27 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D07 |
Đại học Nông Lâm TP HCM (NLS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 28 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 29 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 30 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.25 |
A01,D01,D07 |
Đại học Điện lực (DDL)
(Xem)
|
Hà Nội |
| 31 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.25 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Sư phạm Kỹ thuật - Đại học Đà Nẵng (DSK)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 32 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,B08 |
Đại học Sư phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 33 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM (DTM)
(Xem)
|
TP HCM |
| 34 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01,B00,D01 |
Đại học Tài nguyên và Môi trường Hà Nội (DMT)
(Xem)
|
Thanh Hóa |
| 35 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.00 |
A01 |
Đại học Sư Phạm TP HCM (SPS)
(Xem)
|
TP HCM |
| 36 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
24.00 |
A00,A01 |
Đại học Quốc tế - Đại học Quốc gia TP HCM (QSQ)
(Xem)
|
TP HCM |
| 37 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.75 |
A00,A01,C01,D01 |
Đại học Kỹ thuật Công nghệ Cần Thơ (KCC)
(Xem)
|
Cần Thơ |
| 38 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01,D90 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 39 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
23.00 |
A00,A01,D01 |
Đại học Công nghệ Thông tin và Truyền thông Việt - Hàn (VKU)
(Xem)
|
Đà Nẵng |
| 40 |
Công nghệ thông tin (7480201)
(Xem)
|
22.50 |
A00,A01,D01,D07 |
Đại học Công nghiệp Thực phẩm TP HCM (DCT)
(Xem)
|
TP HCM |