TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.00 | D01,D14,D15 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
2 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.00 | D01,D14 | Đại học Nguyễn Tất Thành (NTT) (Xem) | TP HCM |
3 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 15.00 | C00,C15,D01,D78 | Đại học Bạc Liêu (DBL) (Xem) | Bạc Liêu |
4 | Tiếng Việt & Văn hóa Việt Nam (7220101) (Xem) | 14.00 | C00,D01,D14,D15 | Đại học Kiên Giang (TKG) (Xem) | Kiên Giang |