TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D04,D66 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
2 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 16.50 | C00,D01,D04 | Đại học Khoa Học - Đại học Thái Nguyên (DTZ) (Xem) | Thái Nguyên |
3 | Trung Quốc học (7310612) (Xem) | 15.00 | A00,C00,D01,D04 | Đại học Quốc tế Hồng Bàng (HIU) (Xem) | TP HCM |