Đại học Hoa Sen (HSU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 21 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
| 22 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
| 23 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
| 24 | Quản trị khách sạn (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
| 25 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
| 26 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
| 27 | Tâm lý học (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D08,D09 | |
| 28 | Thiết kế thời trang (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
| 29 | Thiết kế nội thất (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
| 30 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D09,D14 | |
| 31 | Thương mại điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D09 | |
| 32 | Bất động sản (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 33 | Hệ thống thông tin (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 34 | Kế toán (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 35 | Kinh tế thể thao (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 36 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 37 | Luật quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 38 | Luật kinh tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 39 | Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 40 | Marketing kỹ thuật số (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 |