Đại học Hoa Sen (HSU)
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
| STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
|---|---|---|---|---|---|
| 41 | Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 42 | Nghệ thuật số (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 | |
| 43 | Phim (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 | |
| 44 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 45 | Quản lý tài nguyên và môi trường (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,B00,D07,D08 | |
| 46 | Quản trị khách sạn (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 47 | Quản trị doanh nghiệp (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 48 | Quản trị nhân lực (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 49 | Quản trị sự kiện (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 50 | Quản trị công nghệ truyền thông* (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 51 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 52 | Quan hệ công chúng (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 53 | Tài chính – Ngân hàng (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 54 | Thiết kế đồ họa (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 | |
| 55 | Thiết kế thời trang (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 | |
| 56 | Thiết kế nội thất (Xem) | 16.00 | Đại học | D01,D09,D14 | |
| 57 | Thương mại điện tử (Xem) | 16.00 | Đại học | A01,D01,D03,D09 | |
| 58 | Trí tuệ nhân tạo (Xem) | 16.00 | Đại học | A00,A01,D01,D03,D07 |