TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 23.00 | A00,A02,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
2 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 23.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Khoa Học Và Công Nghệ Hà Nội (KCN) (Xem) | Hà Nội |
3 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 15.00 | A00,A01,B00,D07 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |
4 | Khoa học vật liệu (7440122) (Xem) | 15.00 | A00,A01,A02,C01 | Đại học Quy Nhơn (DQN) (Xem) | Bình Định |