TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 24.44 | D01 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (7220201CLC) (Xem) | 24.44 | A01,D01,D10,D15 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |