TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) | 36.42 | D01,D04 | Đại học Hà Nội (NHF) (Xem) | Hà Nội |
2 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) | 25.45 | D01,D04,D78,D83 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |
3 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (7220204CLC) (Xem) | 25.45 | D01,D04,D15,D45 | Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF) (Xem) | Đà Nẵng |