TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
21 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 15.00 | A02,B00,B08,D90 | Đại học Trà Vinh (DVT) (Xem) | Trà Vinh |
22 | Chăn nuôi (7620105) (Xem) | 14.00 | A00,B00,C02,D01 | Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại Lào Cai (DTP) (Xem) | Lào Cai |