TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 20.05 | A00,A01 | Đại học Bách Khoa - Đại học Đà Nẵng (DDK) (Xem) | Đà Nẵng |
2 | Công nghệ kỹ thuật vật liệu xây dựng (7510105) (Xem) | 19.00 | A01,D01,D07 | Đại học Mỹ thuật Công nghiệp (MTC) (Xem) | Hà Nội |