TT | Ngành | Điểm chuẩn | Khối thi | Trường | Tỉnh/thành |
---|---|---|---|---|---|
1 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 25.00 | A00,A01,D01,D07 | Đại học Kinh tế TP HCM (KSA) (Xem) | TP HCM |
2 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 18.00 | A01,D01,D03,D09 | Đại học Hoa Sen (HSU) (Xem) | TP HCM |
3 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 15.00 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở phía Nam) (DLS) (Xem) | TP HCM |
4 | Bảo hiểm (7340204) (Xem) | 14.00 | A00,A01,D01 | Đại học Lao động - Xã hội (Cơ sở Hà Nội) (DLX) (Xem) | Hà Nội |