Tra cứu điểm chuẩn CĐ-ĐH 2021

Đại học Mở TP HCM (MBS)

  • Địa chỉ:

    Số 97 Võ Văn Tần, Phường 6, Quận 3

  • Điện thoại:

    1800 5858 84

  • Website:

    http://tuyensinh.ou.edu.vn/

  • E-mail:

    tuyensinh@ou.edu.vn

  • Phương thức tuyển sinh năm 2021

STT Ngành Điểm chuẩn Hệ khối thi Ghi chú
1 Marketing (dạy bằng tiếng Anh) (Xem) 26.95 Đại học A00,A01,D01,D07
2 Ngôn ngữ Anh (Xem) 26.80 Đại học A01,D01,D14,D78
3 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Xem) 26.80 Đại học A00,A01,D01,D07
4 Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) 26.70 Đại học D01,D06,D78,D83
5 Ngành Kinh doanh quốc tế (Xem) 26.45 Đại học A00,A01,D01,D07
6 Quản trị kinh doanh (Xem) 26.40 Đại học A01,D01,D07,D96
7 Quản trị doanh nghiệp (Xem) 26.40 Đại học A00,A01,D01,D07
8 Quản trị nhân lực (Xem) 26.25 Đại học A00,A01,C03,D01
9 Công nghệ thông tin (Xem) 26.10 Đại học A00,A01,D01,D07
10 Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) 26.10 Đại học D01,D06,D78,D83
11 Hệ thống thông tin (Xem) 25.90 Đại học A00,C03,D01,D07
12 Ngôn ngữ Anh (CTCLC) (Xem) 25.90 Đại học A01,D01,D14,D78
13 Ngôn ngữ Nhật (Xem) 25.90 Đại học D01,D06,D78,D83
14 Tài chính – Ngân hàng (Xem) 25.85 Đại học A00,A01,D01,D07
15 Kinh tế (Xem) 25.80 Đại học A00,A01,D01,D07
16 Ngôn ngữ Trung Quốc - CLC (Xem) 25.75 Đại học D01,D06,D78,D83
17 Kế toán (Xem) 25.70 Đại học A00,A01,D01,D07
18 Luật kinh tế (Xem) 25.70 Đại học A00,A01,C00,D01,D03,D05,D06
19 Khoa học máy tính (Xem) 25.55 Đại học A00,A01,D01,D07
20 Tài chính – Ngân hàng (Chương trình chất lượng cao) (Xem) 25.25 Đại học A01,D01,D07,D96