Đại học Ngoại Ngữ - Đại học Đà Nẵng (DDF)
-
Địa chỉ:
Cơ sở 1: 131 Lương Nhữ Hộc, phường Khuê Trung, quận Cẩm Lệ, Đà NẵngCơ sở 2: 41 Lê Duẩn, phường Hải Châu 1, quận Hải Châu, Đà Nẵn
-
Điện thoại:
02363.699.324
02363.834.285
-
Website:
http://tuyensinh.ufl.udn.vn/
-
E-mail:
dhnn@ufl.udn.vn
-
Phương thức tuyển sinh năm 2021
STT | Ngành | Điểm chuẩn | Hệ | khối thi | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|
1 | Sư phạm Tiếng Anh (Xem) | 27.45 | Đại học | D01 | |
2 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 26.55 | Đại học | D01,D78,D96 | |
3 | Ngôn ngữ Hàn Quốc (Xem) | 26.55 | Đại học | D01,D10,D14 | TTNV <=1 |
4 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (Xem) | 25.83 | Đại học | D01,D78,D96 | |
5 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.83 | Đại học | D01,D04,D78,D83 | |
6 | Ngôn ngữ Hàn Quốc CLC (Xem) | 25.83 | Đại học | D01,D10,D14 | TTNV <=1 |
7 | Ngôn ngữ Trung Quốc (Xem) | 25.83 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | TTNV <=1 |
8 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 25.60 | Đại học | D01,D04,D78,D96 | |
9 | Sư phạm Tiếng Trung Quốc (Xem) | 25.60 | Đại học | D01,D04,D10,D15 | TTNV<=17 |
10 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.58 | Đại học | D01 | |
11 | Ngôn ngữ Anh (Xem) | 25.58 | Đại học | A01,D01,D10,D15 | N1 >=8.8;TTNV<=2 |
12 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 25.50 | Đại học | D01,D06 | |
13 | Ngôn ngữ Nhật (Xem) | 25.50 | Đại học | D01,D06,D10 | TTNV <=4 |
14 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (Xem) | 25.45 | Đại học | D01,D04,D78,D83 | |
15 | Ngôn ngữ Trung Quốc CLC (Xem) | 25.45 | Đại học | D01,D04,D15,D45 | TTNV <=3 |
16 | Ngôn ngữ Nhật CLC (Xem) | 24.80 | Đại học | D01,D06 | |
17 | Ngôn ngữ Nhật CLC (Xem) | 24.80 | Đại học | D01,D06,D10 | TTNV <=2 |
18 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (Xem) | 24.44 | Đại học | D01 | |
19 | Ngôn ngữ Anh (Chất lượng cao) (Xem) | 24.44 | Đại học | A01,D01,D10,D15 | N1 >=8.6;TTNV<=2 |
20 | Quốc tế học (Xem) | 24.00 | Đại học | D01,D09,D78,D96 |